within-group variance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
within-group variance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm within-group variance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của within-group variance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
within-group variance
* kỹ thuật
sơ đồ lắp ráp
toán & tin:
phương sai trong nhóm