externally fired combined cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

externally fired combined cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm externally fired combined cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của externally fired combined cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • externally fired combined cycle

    * kỹ thuật

    điện:

    chu kỳ tổ hợp đốt ngoài