externally indeterminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

externally indeterminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm externally indeterminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của externally indeterminate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • externally indeterminate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    siêu tĩnh ngoài

    siêu tĩnh ngoại