world affairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world affairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world affairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world affairs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • world affairs

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công việc thế giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • world affairs

    affairs between nations

    you can't really keep up with world affairs by watching television

    Synonyms: international affairs