world bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
world bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world bank.
Từ điển Anh Việt
World Bank
(Econ) Ngân hàng thế giới.
+ Xem International Bank For Reconstruction And Development.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
world bank
Similar:
international bank for reconstruction and development: a United Nations agency created to assist developing nations by loans guaranteed by member governments
Synonyms: IBRD
Từ liên quan
- world
- worldly
- world cup
- world tax
- world war
- world-old
- worldling
- worldwide
- world bank
- world line
- world view
- world-wide
- world class
- world court
- world money
- world power
- world space
- world trade
- world war 1
- world war 2
- world war i
- world-class
- world-hater
- world-power
- world-weary
- worldliness
- world market
- world output
- world record
- world series
- world war ii
- world-beater
- world-famous
- worldly good
- worldly-wise
- world affairs
- world council
- world economy
- world exports
- world meeting
- world-shaking
- worldly goods
- world commerce
- world congress
- world currency
- world premiere
- world traveler
- world wide web
- world-renowned
- worldly-minded