worldly-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worldly-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worldly-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worldly-minded.
Từ điển Anh Việt
worldly-minded
/'wə:ldli'maindid/
* tính từ
thích những cái trần tục, thích vật chất ((cũng) worldly)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worldly-minded
Similar:
materialistic: marked by materialism
Synonyms: mercenary