mercenary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercenary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercenary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercenary.

Từ điển Anh Việt

  • mercenary

    /'mə:sinəri/

    * tính từ

    làm thuê, làm công

    hám lợi, vụ lợi

    to act from mercenary motives: hành động vì động cơ vụ lợi

    * danh từ

    lính đánh thuê; tay sai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercenary

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vụ lợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet