mercenary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercenary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercenary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercenary.
Từ điển Anh Việt
mercenary
/'mə:sinəri/
* tính từ
làm thuê, làm công
hám lợi, vụ lợi
to act from mercenary motives: hành động vì động cơ vụ lợi
* danh từ
lính đánh thuê; tay sai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercenary
* kỹ thuật
xây dựng:
vụ lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercenary
a person hired to fight for another country than their own
Synonyms: soldier of fortune
serving for wages in a foreign army
mercenary killers
Synonyms: free-lance, freelance
Similar:
materialistic: marked by materialism
Synonyms: worldly-minded
mercantile: profit oriented
a commercial book
preached a mercantile and militant patriotism"- John Buchan
a mercenary enterprise
a moneymaking business
Synonyms: moneymaking