soldier of fortune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soldier of fortune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soldier of fortune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soldier of fortune.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soldier of fortune

    Similar:

    mercenary: a person hired to fight for another country than their own

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).