mercenary attitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercenary attitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercenary attitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercenary attitude.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercenary attitude

    * kinh tế

    thái độ trọng thương