free-lance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free-lance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free-lance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free-lance.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free-lance
Similar:
freelancer: a writer or artist who sells services to different employers without a long-term contract with any of them
Synonyms: freelance, free lance, independent, self-employed person
freelance: working for yourself
Synonyms: self-employed
Antonyms: salaried
mercenary: serving for wages in a foreign army
mercenary killers
Synonyms: freelance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).