free-lance personnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free-lance personnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free-lance personnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free-lance personnel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • free-lance personnel

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhân viên độc lập