free lance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free lance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free lance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free lance.
Từ điển Anh Việt
free lance
/'fri:'lɑ:ns/
* danh từ
nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)
(sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)
* nội động từ
làm nghề viết báo tự do
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free lance
Similar:
freelancer: a writer or artist who sells services to different employers without a long-term contract with any of them
Synonyms: freelance, free-lance, independent, self-employed person
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis