free lance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free lance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free lance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free lance.

Từ điển Anh Việt

  • free lance

    /'fri:'lɑ:ns/

    * danh từ

    nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)

    nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)

    (sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)

    * nội động từ

    làm nghề viết báo tự do

Từ điển Anh Anh - Wordnet