self-employed person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-employed person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-employed person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-employed person.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-employed person
* kinh tế
người làm cho mình
người làm nghề tự do
người tự kinh doanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-employed person
Similar:
freelancer: a writer or artist who sells services to different employers without a long-term contract with any of them
Synonyms: freelance, free-lance, free lance, independent