salaried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salaried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salaried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salaried.
Từ điển Anh Việt
salaried
/'sælərid/
* tính từ
ăn lương, được trả lương
salaried personnel: nhân viên làm công ăn lương, công chức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salaried
* kinh tế
ăn lương
có lương
được trả lương
hưởng lương
làm công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salaried
receiving a salary
salaried members of the staff
Antonyms: freelance
Similar:
compensated: receiving or eligible for compensation
salaried workers
a stipendiary magistrate
Synonyms: remunerated, stipendiary
compensable: for which money is paid
a paying job
remunerative work
salaried employment
stipendiary services
Synonyms: paying, remunerative, stipendiary