remunerative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remunerative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remunerative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remunerative.
Từ điển Anh Việt
remunerative
/ri'mju:nərətiv/
* tính từ
để thưởng, để trả công, để đền đáp
được trả hậu, có lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remunerative
Similar:
compensable: for which money is paid
a paying job
remunerative work
salaried employment
stipendiary services
Synonyms: paying, salaried, stipendiary
lucrative: producing a sizeable profit
a remunerative business
Synonyms: moneymaking