moneymaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moneymaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moneymaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moneymaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moneymaking
the act of making money (and accumulating wealth)
Similar:
lucrative: producing a sizeable profit
a remunerative business
Synonyms: remunerative
mercantile: profit oriented
a commercial book
preached a mercantile and militant patriotism"- John Buchan
a mercenary enterprise
a moneymaking business
Synonyms: mercenary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).