remunerated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remunerated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remunerated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remunerated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
remunerated
Similar:
compensate: make payment to; compensate
My efforts were not remunerated
Synonyms: recompense, remunerate
compensated: receiving or eligible for compensation
salaried workers
a stipendiary magistrate
Synonyms: salaried, stipendiary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).