remunerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remunerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remunerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remunerate.

Từ điển Anh Việt

  • remunerate

    /ri'mju:nəreit/

    * ngoại động từ

    thưởng, trả công, đền đáp

    to remunerate someone's for his trouble: thưởng công khó nhọc cho ai

    trả tiền thù lao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remunerate

    Similar:

    compensate: make payment to; compensate

    My efforts were not remunerated

    Synonyms: recompense