recompense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
recompense
/'rekəmpens/
* danh từ
sự thưởng, sự thưởng phạt
as a recompense for someone's trouble: để thưởng cho công lao khó nhọc của ai
sự đền bù, sự bồi thường
sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn
sự chuộc lỗi, sự đền tội
* ngoại động từ
thưởng, thưởng phạt
đền bù, bồi thường
báo đáp, báo đền, đền ơn
chuộc (lỗi), đền (tội...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recompense
* kinh tế
bồi thường
sự đền bù
sự đền đáp
tiền bồi thường
tiền thưởng
việc bồi thường
việc thưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recompense
payment or reward (as for service rendered)
the act of compensating for service or loss or injury
Synonyms: compensation
Similar:
compensate: make amends for; pay compensation for
One can never fully repair the suffering and losses of the Jews in the Third Reich
She was compensated for the loss of her arm in the accident
compensate: make payment to; compensate
My efforts were not remunerated
Synonyms: remunerate