compensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation.

Từ điển Anh Việt

  • compensation

    /,kɔmpen'seiʃn/

    * danh từ

    sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường

    to pay compensation to somebody for something: bồi thường cho ai về cái gì

    (kỹ thuật) sự bù

  • compensation

    (Tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)

  • compensation

    sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensation

    * kinh tế

    sự bồi thường

    sự đền bù

    tiền bồi thường

    tiền đền bù

    * kỹ thuật

    bồi thường

    bù

    bù trừ

    đền bù

    sự bổ chính

    sự bồi thường

    sự bù

    sự đền bù

    sự hiệu chỉnh

    sự hoàn vốn

    sự làm cân bằng

    sự thu hồi

    toán & tin:

    phương pháp bù

    y học:

    sự bù trừ

    xây dựng:

    sự điều hòa

    vật bồi thường

    cơ khí & công trình:

    sự tự lựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compensation

    something (such as money) given or received as payment or reparation (as for a service or loss or injury)

    (psychiatry) a defense mechanism that conceals your undesirable shortcomings by exaggerating desirable behaviors

    Similar:

    recompense: the act of compensating for service or loss or injury