compensation flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensation flow

    * kỹ thuật

    dòng bù

    lưu lượng xả bù