compensation mass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation mass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation mass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation mass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensation mass

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khối bù