compensation level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensation level

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mức bổ chính