compensation for death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation for death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation for death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation for death.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensation for death

    * kinh tế

    bồi thường tử vong

    trợ cấp tử vong