compensation deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation deal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensation deal

    * kinh tế

    giao dịch bù trừ