compensation principle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation principle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation principle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation principle.

Từ điển Anh Việt

  • Compensation principle

    (Econ) Nguyên lý bù đắp.

    + Xem COMPENSATION TESTS.