compensation theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation theorem.

Từ điển Anh Việt

  • compensation theorem

    (Tech) định lý bù trừ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensation theorem

    * kỹ thuật

    định lý bù