compensation rules nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compensation rules nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation rules giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation rules.
Từ điển Anh Việt
Compensation rules
(Econ) Các quy tắc trả thù lao.
+ Một công thức xác định thu nhập của cá nhân. 1)Dựa trên thời gian làm việc của cá nhân. 2)Dựa trên kết quả hoàn thành công việc của cá nhân. 3)Dựa trên cơ sở kết qủa thực hiện của một đội như trong chế độ chia lợi nhuận hay thưởng theo đội. 4)Dựa trên kết quả thực hiện so sánh của cá nhân như đối với quy tắc THÙ LAO THEO XẾP HẠNG TRONG THI ĐẤU.
Từ liên quan
- compensation
- compensational
- compensation fee
- compensation mix
- compensation deal
- compensation duty
- compensation flow
- compensation fund
- compensation line
- compensation mass
- compensation port
- compensation time
- compensation-fund
- compensation claim
- compensation level
- compensation rules
- compensation tests
- compensation trade
- compensation value
- compensation method
- compensation stocks
- compensation tariff
- compensation circuit
- compensation network
- compensation payment
- compensation profile
- compensation theorem
- compensation winding
- compensation for wear
- compensation recorder
- compensation agreement
- compensation for death
- compensation of injury
- compensation principle
- compensation for damage
- compensation for injury
- compensation for damages
- compensation transaction
- compensation water turbine
- compensation for disability
- compensation trade contract
- compensation for war damages
- compensation trade agreement
- compensation for loss of office