compensation tests nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compensation tests nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation tests giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation tests.
Từ điển Anh Việt
Compensation tests
(Econ) Kiểm nghiệm đền bù.
+ Những cuộc kiểm nghiệm như vậy đặt ra câu hỏi liệu những người gây thiệt hại do thay đổi nào đó có được đền bù cho thiệt hại của họ hay không trong khi vẫn để những người được lợi khấm khá hơn trước khi có thay đổi đó. Kiểm nghiệm được biết đến nhiều nhất là KIỂM NGHIỆM KALLDOR - HICHS.
Từ liên quan
- compensation
- compensational
- compensation fee
- compensation mix
- compensation deal
- compensation duty
- compensation flow
- compensation fund
- compensation line
- compensation mass
- compensation port
- compensation time
- compensation-fund
- compensation claim
- compensation level
- compensation rules
- compensation tests
- compensation trade
- compensation value
- compensation method
- compensation stocks
- compensation tariff
- compensation circuit
- compensation network
- compensation payment
- compensation profile
- compensation theorem
- compensation winding
- compensation for wear
- compensation recorder
- compensation agreement
- compensation for death
- compensation of injury
- compensation principle
- compensation for damage
- compensation for injury
- compensation for damages
- compensation transaction
- compensation water turbine
- compensation for disability
- compensation trade contract
- compensation for war damages
- compensation trade agreement
- compensation for loss of office