compensation tests nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensation tests nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensation tests giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensation tests.

Từ điển Anh Việt

  • Compensation tests

    (Econ) Kiểm nghiệm đền bù.

    + Những cuộc kiểm nghiệm như vậy đặt ra câu hỏi liệu những người gây thiệt hại do thay đổi nào đó có được đền bù cho thiệt hại của họ hay không trong khi vẫn để những người được lợi khấm khá hơn trước khi có thay đổi đó. Kiểm nghiệm được biết đến nhiều nhất là KIỂM NGHIỆM KALLDOR - HICHS.