compensated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensated.

Từ điển Anh Việt

  • compensated

    (Tech) được bù trừ, được đền bù

Từ điển Anh Anh - Wordnet