compensated demand curves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensated demand curves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensated demand curves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensated demand curves.

Từ điển Anh Việt

  • Compensated demand curves

    (Econ) Đường cầu đã được bù.

    + Một đường cầu trong đó HIỆU ỨNG THU NHẬP của thay đổi giá đã được loại bỏ để thu nhập thực tế dọc đường cầu không đổi.