compensated-acidosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensated-acidosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensated-acidosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensated-acidosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compensated-acidosis

    * kỹ thuật

    y học:

    nhiễm axit có bù