compensated loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensated loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensated loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensated loop.

Từ điển Anh Việt

  • compensated loop

    (Tech) vòng bù trừ