compensated semiconductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensated semiconductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensated semiconductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensated semiconductor.

Từ điển Anh Việt

  • compensated semiconductor

    (Tech) chất bán dẫn bù trừ