compensated regulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compensated regulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compensated regulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compensated regulator.

Từ điển Anh Việt

  • compensated regulator

    (Tech) bộ ổn định bù trừ