overcompensate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overcompensate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overcompensate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overcompensate.
Từ điển Anh Việt
overcompensate
* ngoại động từ
cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overcompensate
Similar:
cover: make up for shortcomings or a feeling of inferiority by exaggerating good qualities
he is compensating for being a bad father
Synonyms: compensate
over-correct: make excessive corrections for fear of making an error