over-correct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
over-correct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm over-correct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của over-correct.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
over-correct
make excessive corrections for fear of making an error
Synonyms: overcompensate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).