ibrd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ibrd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ibrd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ibrd.

Từ điển Anh Việt

  • ibrd

    * (viết tắt)

    ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới)

    viết tắt

    ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới)

Từ điển Anh Anh - Wordnet