international bank for reconstruction and development nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international bank for reconstruction and development nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international bank for reconstruction and development giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international bank for reconstruction and development.
Từ điển Anh Việt
International Bank for Reconstruction and Development
(Econ) Ngâb hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế.
+ Một ngân hàng phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1945 cùng với Quỹ tiền tệ quốc tế IMF theo các điều khoản của hiệp định được ký trong Hội nghị về Tài chính và Tiền tệ của Liên hợp quốc tổ chức tại BRETTON WOODS, New Hampshire tháng 7 năm 1944.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
international bank for reconstruction and development
a United Nations agency created to assist developing nations by loans guaranteed by member governments
Synonyms: World Bank, IBRD
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding