world-beater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world-beater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world-beater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world-beater.

Từ điển Anh Việt

  • world-beater

    * danh từ

    người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • world-beater

    Similar:

    king: a competitor who holds a preeminent position

    Synonyms: queen