world class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • world class

    * kinh tế

    hạng/tầm cỡ thế giới