world trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • world trade

    * kinh tế

    mậu dịch thế giới

    mậu dịch thương mại thế giới