world war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world war.

Từ điển Anh Việt

  • world war

    * danh từ

    chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • world war

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thế chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • world war

    a war in which the major nations of the world are involved