world war ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
world war ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world war ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world war ii.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
world war ii
* kỹ thuật
xây dựng:
đệ nhị thế chiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
world war ii
a war between the Allies (Australia, Belgium, Bolivia, Brazil, Canada, China, Colombia, Costa Rica, Cuba, Czechoslovakia, Dominican Republic, El Salvador, Ethiopia, France, Greece, Guatemala, Haiti, Honduras, India, Iran, Iraq, Luxembourg, Mexico, Netherlands, New Zealand, Nicaragua, Norway, Panama, Philippines, Poland, South Africa, United Kingdom, United States, USSR, Yugoslavia) and the Axis (Albania, Bulgaria, Finland, Germany, Hungary, Italy, Japan, Rumania, Slovakia, Thailand) from 1939 to 1945
Synonyms: World War 2, Second World War
Từ liên quan
- world
- worldly
- world cup
- world tax
- world war
- world-old
- worldling
- worldwide
- world bank
- world line
- world view
- world-wide
- world class
- world court
- world money
- world power
- world space
- world trade
- world war 1
- world war 2
- world war i
- world-class
- world-hater
- world-power
- world-weary
- worldliness
- world market
- world output
- world record
- world series
- world war ii
- world-beater
- world-famous
- worldly good
- worldly-wise
- world affairs
- world council
- world economy
- world exports
- world meeting
- world-shaking
- worldly goods
- world commerce
- world congress
- world currency
- world premiere
- world traveler
- world wide web
- world-renowned
- worldly-minded