worldly-wise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worldly-wise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worldly-wise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worldly-wise.
Từ điển Anh Việt
worldly-wise
/'wə:ldli'waiz/
* tính từ
lõi đời, từng trải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worldly-wise
experienced in and wise to the ways of the world