world-shaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
world-shaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world-shaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world-shaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
world-shaking
Similar:
earthshaking: sufficiently significant to affect the whole world
earthshaking proposals
the contest was no world-shaking affair
the conversation...could hardly be called world-shattering
Synonyms: world-shattering
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).