earthshaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthshaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthshaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthshaking.

Từ điển Anh Việt

  • earthshaking

    động đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earthshaking

    loud enough to shake the very earth

    sufficiently significant to affect the whole world

    earthshaking proposals

    the contest was no world-shaking affair

    the conversation...could hardly be called world-shattering

    Synonyms: world-shaking, world-shattering