world-weary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

world-weary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm world-weary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của world-weary.

Từ điển Anh Việt

  • world-weary

    /'wə:ld'wiəri/

    * tính từ

    chán đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • world-weary

    Similar:

    bored: tired of the world

    bored with life

    strolled through the museum with a bored air