bored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bored.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bored

    tired of the world

    bored with life

    strolled through the museum with a bored air

    Synonyms: world-weary

    Similar:

    bore: cause to be bored

    Synonyms: tire

    Antonyms: interest

    bore: make a hole, especially with a pointed power or hand tool

    don't drill here, there's a gas pipe

    drill a hole into the wall

    drill for oil

    carpenter bees are boring holes into the wall

    Synonyms: drill

    blase: uninterested because of frequent exposure or indulgence

    his blase indifference

    a petulant blase air

    the bored gaze of the successful film star

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).