blase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blase

    very sophisticated especially because of surfeit; versed in the ways of the world

    the blase traveler refers to the ocean he has crossed as `the pond'

    the benefits of his worldly wisdom

    Synonyms: worldly

    uninterested because of frequent exposure or indulgence

    his blase indifference

    a petulant blase air

    the bored gaze of the successful film star

    Synonyms: bored

    nonchalantly unconcerned

    a blase attitude about housecleaning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).